TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51121. kine (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của c...

Thêm vào từ điển của tôi
51122. nosy có mũi to

Thêm vào từ điển của tôi
51123. roe-corn trứng cá

Thêm vào từ điển của tôi
51124. anapaest thể thơ anapet (vế có ba âm tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
51125. capacious rộng, to lớn, có thể chứa được ...

Thêm vào từ điển của tôi
51126. fussiness tính hay om sòm; tính hay rối r...

Thêm vào từ điển của tôi
51127. phalanstery Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã...

Thêm vào từ điển của tôi
51128. scirrhus (y học) ung thư xơ

Thêm vào từ điển của tôi
51129. unvenerated không được tôn kính

Thêm vào từ điển của tôi
51130. dramatis personae những nhân vật trong (một) vở k...

Thêm vào từ điển của tôi