51091.
presbyopia
(y học) chứng viễn thị
Thêm vào từ điển của tôi
51092.
puna
(địa lý,địa chất) hoang mạc pun...
Thêm vào từ điển của tôi
51093.
sleazy
mỏng (vải)
Thêm vào từ điển của tôi
51094.
surtax
thuế phụ
Thêm vào từ điển của tôi
51096.
foreplane
(kỹ thuật) cái bào phác (loại b...
Thêm vào từ điển của tôi
51098.
instigation
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ...
Thêm vào từ điển của tôi
51100.
spadicose
có bông mo; thuộc loại có bông ...
Thêm vào từ điển của tôi