51071.
rimy
đầy sương muối
Thêm vào từ điển của tôi
51072.
yiddish
(Yiddish) tiếng I-đít (một thử ...
Thêm vào từ điển của tôi
51073.
astrobiology
sinh vật học vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
51074.
briber
kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua c...
Thêm vào từ điển của tôi
51075.
ebrious
(từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích...
Thêm vào từ điển của tôi
51077.
gingko
(thực vật học) cây lá quạt, cây...
Thêm vào từ điển của tôi
51079.
synonymic
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ ...
Thêm vào từ điển của tôi
51080.
unfortified
(quân sự) không phòng ngự, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi