51041.
truckman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng ra...
Thêm vào từ điển của tôi
51042.
underbid
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
Thêm vào từ điển của tôi
51043.
unmaterial
phi vật chất
Thêm vào từ điển của tôi
51044.
palmar
(thuộc) gan bàn tay; trong lòng...
Thêm vào từ điển của tôi
51045.
sand hog
người làm cát; người lấy cát
Thêm vào từ điển của tôi
51046.
three-master
(hàng hải) thuyền ba buồm
Thêm vào từ điển của tôi
51047.
controllable
có thể kiểm tra, có thể kiểm so...
Thêm vào từ điển của tôi
51048.
octette
(âm nhạc) bộ tám; bài hát choi ...
Thêm vào từ điển của tôi
51050.
oppilation
(y học) sự làm tắc, sự làm bí
Thêm vào từ điển của tôi