TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51031. rest-cure (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ...

Thêm vào từ điển của tôi
51032. uncatalogued chưa ghi vào mục lục

Thêm vào từ điển của tôi
51033. waggle ...

Thêm vào từ điển của tôi
51034. antiferment chất kháng men

Thêm vào từ điển của tôi
51035. cigar-holder bót xì gà

Thêm vào từ điển của tôi
51036. spoliator người cướp đoạt

Thêm vào từ điển của tôi
51037. good breeding sự có giáo dục, sự lễ độ

Thêm vào từ điển của tôi
51038. horrent (thơ ca) lởm chởm

Thêm vào từ điển của tôi
51039. inlaw (pháp lý) khôi phục lại quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
51040. rest-home nhà nghỉ

Thêm vào từ điển của tôi