50831.
amiability
sự tử tế, sự tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
50832.
diadelphous
(thực vật học) hai bó, xếp thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
50833.
loony
(từ lóng) người điên
Thêm vào từ điển của tôi
50834.
saponifiable
có thể hoá xà phòng
Thêm vào từ điển của tôi
50835.
spinnery
xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
50836.
centralism
chế độ tập quyền trung ương; ch...
Thêm vào từ điển của tôi
50837.
dudheen
(Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu...
Thêm vào từ điển của tôi
50838.
leafless
không có lá
Thêm vào từ điển của tôi
50839.
precipitate
(hoá học) chất kết tủa, chất lắ...
Thêm vào từ điển của tôi
50840.
rondure
(thơ ca) dáng tròn
Thêm vào từ điển của tôi