50821.
dudheen
(Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu...
Thêm vào từ điển của tôi
50822.
leafless
không có lá
Thêm vào từ điển của tôi
50823.
precipitate
(hoá học) chất kết tủa, chất lắ...
Thêm vào từ điển của tôi
50824.
rondure
(thơ ca) dáng tròn
Thêm vào từ điển của tôi
50825.
skimmer
người gạn kem (trong sữa)
Thêm vào từ điển của tôi
50826.
sorriness
tính chất buồn phiền, tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi
50827.
type-setter
thợ sắp chữ
Thêm vào từ điển của tôi
50828.
dimerous
(động vật học) nhị hợp
Thêm vào từ điển của tôi
50829.
simmel-cake
bánh ximnen (loại bánh ngọt làm...
Thêm vào từ điển của tôi
50830.
soft money
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi