TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50801. anathematise rủa, nguyền rủa

Thêm vào từ điển của tôi
50802. beetle-browed cau lông mày lại có vẻ đe doạ

Thêm vào từ điển của tôi
50803. featherless không có lông

Thêm vào từ điển của tôi
50804. gasogene lò ga

Thêm vào từ điển của tôi
50805. goutiness tình trạng mắc bệnh gút

Thêm vào từ điển của tôi
50806. indecipherability tính không thể đọc ra được; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
50807. jim-dandy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
50808. never-ceasing không ngừng, không ngớt

Thêm vào từ điển của tôi
50809. off-broadway (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không chuyên n...

Thêm vào từ điển của tôi
50810. one-nighter (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn...

Thêm vào từ điển của tôi