50501.
y-shaped
hình Y
Thêm vào từ điển của tôi
50502.
anarthrous
dùng không có mạo từ (ngữ pháp ...
Thêm vào từ điển của tôi
50503.
assentation
sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng...
Thêm vào từ điển của tôi
50504.
pupiparous
đẻ ấu trùng (sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
50505.
sliding seat
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền ...
Thêm vào từ điển của tôi
50509.
folksy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
50510.
leachability
tính có thể lọc lấy nước
Thêm vào từ điển của tôi