TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50501. y-shaped hình Y

Thêm vào từ điển của tôi
50502. anarthrous dùng không có mạo từ (ngữ pháp ...

Thêm vào từ điển của tôi
50503. assentation sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng...

Thêm vào từ điển của tôi
50504. pupiparous đẻ ấu trùng (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
50505. sliding seat ghế trượt (bắc thêm vào thuyền ...

Thêm vào từ điển của tôi
50506. sports-car xe đua

Thêm vào từ điển của tôi
50507. air chief-marshal (quân sự) thượng tướng không qu...

Thêm vào từ điển của tôi
50508. donnybrook fair cảnh huyên náo

Thêm vào từ điển của tôi
50509. folksy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
50510. leachability tính có thể lọc lấy nước

Thêm vào từ điển của tôi