50491.
torrent
dòng nước chảy xiết, dòng nước ...
Thêm vào từ điển của tôi
50492.
unnavigable
tàu bè không qua lại được (sông...
Thêm vào từ điển của tôi
50493.
whaling
sự đánh cá voi; nghề đánh cá vo...
Thêm vào từ điển của tôi
50495.
betel
(thực vật học) cây trầu không
Thêm vào từ điển của tôi
50496.
glossarial
(thuộc) bảng chú giải
Thêm vào từ điển của tôi
50497.
patrimony
gia sản, di sản
Thêm vào từ điển của tôi
50498.
zymology
khoa nghiên cứu men
Thêm vào từ điển của tôi
50499.
all-clear
còi báo an (lúc báo động phòng ...
Thêm vào từ điển của tôi
50500.
corroboratory
để làm chứng, để chứng thực; để...
Thêm vào từ điển của tôi