50471.
reconciler
người hoà giải, người giảng hoà
Thêm vào từ điển của tôi
50472.
somitic
(động vật học) (thuộc) đốt thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
50473.
cretin
(y học) người mắc chứng độn
Thêm vào từ điển của tôi
50474.
dutiable
phải nộp thuế phải đóng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
50475.
mill-hand
công nhân nhà máy, công nhân xí...
Thêm vào từ điển của tôi
50476.
o.pip
đài quan sát
Thêm vào từ điển của tôi
50477.
percolation
sự lọc qua, sự thấm qua; sự chi...
Thêm vào từ điển của tôi
50478.
short dead end
(ngành đường sắt) đường xe lửa ...
Thêm vào từ điển của tôi
50479.
spermatozoon
(sinh vật học) tinh trùng ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
50480.
tusker
(động vật học) voi có ngà lớn
Thêm vào từ điển của tôi