TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49291. lustring vải láng

Thêm vào từ điển của tôi
49292. minuteness tính nhỏ bé, tính vụn vặt

Thêm vào từ điển của tôi
49293. novelize viết thành tiểu thuyết, tiểu th...

Thêm vào từ điển của tôi
49294. pompler ladder thang cứu hoả

Thêm vào từ điển của tôi
49295. riding-breeches quần đi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
49296. spinose có gai, nhiều gai ((cũng) spino...

Thêm vào từ điển của tôi
49297. tea-leaf lá chè

Thêm vào từ điển của tôi
49298. decedent (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đã chết

Thêm vào từ điển của tôi
49299. diminuendo (âm nhạc) nhẹ dần

Thêm vào từ điển của tôi
49300. exuvial (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột ...

Thêm vào từ điển của tôi