4891.
unpeaceful
không hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
4892.
pushing
dám làm, hăng gái, xốc tới, kiê...
Thêm vào từ điển của tôi
4893.
hopeful
hy vọng, đầy hy vọng
Thêm vào từ điển của tôi
4894.
hunt
cuộc đi săn; sự đi săn
Thêm vào từ điển của tôi
4895.
handsomeness
vẻ đẹp, vẻ đẹp trai
Thêm vào từ điển của tôi
4896.
postage
bưu phí
Thêm vào từ điển của tôi
4897.
farming
công việc đồng áng, công việc t...
Thêm vào từ điển của tôi
4898.
grand-uncle
ông bác, ông chú, ông cậu, ông ...
Thêm vào từ điển của tôi
4899.
duster
khăn lau bụi
Thêm vào từ điển của tôi
4900.
condone
tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ...
Thêm vào từ điển của tôi