48011.
rostrum
diều hâu
Thêm vào từ điển của tôi
48012.
afterlight
(sân khấu) ánh sáng phía sau
Thêm vào từ điển của tôi
48013.
amphitryon
chủ nhân; người thết tiệc
Thêm vào từ điển của tôi
48014.
contorniate
có gờ nổi (huy chương, huy hiệu...
Thêm vào từ điển của tôi
48015.
hoarstone
mốc đá cũ ở nơi ranh giới
Thêm vào từ điển của tôi
48016.
slab-sided
cao và gầy, lẻo khoẻo
Thêm vào từ điển của tôi
48017.
hydrotropism
(thực vật học) tính hướng nước
Thêm vào từ điển của tôi
48018.
reverential
tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọn...
Thêm vào từ điển của tôi
48019.
self-accusing
tự lên án, tự buộc tội
Thêm vào từ điển của tôi
48020.
sluice
cửa cống, cống
Thêm vào từ điển của tôi