TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47711. inelegance tính thiếu trang nhã, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
47712. itsy-bitsy (như) tí xinh, tí tẹo

Thêm vào từ điển của tôi
47713. lardoon mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phầ...

Thêm vào từ điển của tôi
47714. straight face mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm r...

Thêm vào từ điển của tôi
47715. wind-shaken x xác đi vì gió

Thêm vào từ điển của tôi
47716. shagginess vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm

Thêm vào từ điển của tôi
47717. slit trench (quân sự) hố cá nhân

Thêm vào từ điển của tôi
47718. tea-spoon thìa uống trà

Thêm vào từ điển của tôi
47719. unpacified không bình định

Thêm vào từ điển của tôi
47720. babittry tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu ...

Thêm vào từ điển của tôi