TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47611. deer-lick bãi liếm của hươu nai (nơi đất ...

Thêm vào từ điển của tôi
47612. nervation (thực vật học) đường gân; cách ...

Thêm vào từ điển của tôi
47613. niryana (tôn giáo) nát bàn

Thêm vào từ điển của tôi
47614. superfatted có nhiều chất béo quá (xà phòng...

Thêm vào từ điển của tôi
47615. cajoler kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ

Thêm vào từ điển của tôi
47616. cinemaddict (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
47617. holograph hoàn toàn tự tay viết ra (bản d...

Thêm vào từ điển của tôi
47618. nisei người Mỹ nguồn gốc Nhật bản

Thêm vào từ điển của tôi
47619. plangency tính vang, tính ngân vang (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
47620. scug ...

Thêm vào từ điển của tôi