47602.
life estate
tài sản chỉ được hưởng hết đời
Thêm vào từ điển của tôi
47603.
pilous
(sinh vật học) có nhiều lông, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
47604.
unshared
không chia sẻ với (nỗi vui, buồ...
Thêm vào từ điển của tôi
47605.
deer-lick
bãi liếm của hươu nai (nơi đất ...
Thêm vào từ điển của tôi
47606.
nervation
(thực vật học) đường gân; cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
47607.
niryana
(tôn giáo) nát bàn
Thêm vào từ điển của tôi
47608.
superfatted
có nhiều chất béo quá (xà phòng...
Thêm vào từ điển của tôi
47609.
cajoler
kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
Thêm vào từ điển của tôi
47610.
cinemaddict
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi