TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47601. heart-disease bệnh tim

Thêm vào từ điển của tôi
47602. life estate tài sản chỉ được hưởng hết đời

Thêm vào từ điển của tôi
47603. pilous (sinh vật học) có nhiều lông, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
47604. unshared không chia sẻ với (nỗi vui, buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
47605. deer-lick bãi liếm của hươu nai (nơi đất ...

Thêm vào từ điển của tôi
47606. nervation (thực vật học) đường gân; cách ...

Thêm vào từ điển của tôi
47607. niryana (tôn giáo) nát bàn

Thêm vào từ điển của tôi
47608. superfatted có nhiều chất béo quá (xà phòng...

Thêm vào từ điển của tôi
47609. cajoler kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ

Thêm vào từ điển của tôi
47610. cinemaddict (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi