47151.
love-match
sự lấy nhau vì tình
Thêm vào từ điển của tôi
47152.
prolate
(toán học) dài (ra)
Thêm vào từ điển của tôi
47153.
sabaism
tục thờ sao
Thêm vào từ điển của tôi
47154.
salutiferous
hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
47155.
siderosis
(y học) chứng nhiễm sắt
Thêm vào từ điển của tôi
47156.
bacteria
vi khuẩn
Thêm vào từ điển của tôi
47159.
plexiform
(giải phẫu) hình đám rối
Thêm vào từ điển của tôi
47160.
splenitis
(y học) viêm lách
Thêm vào từ điển của tôi