462.
last
cuối cùng, sau cùng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
464.
stop
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
465.
lucky
đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận m...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
466.
tight
kín, không thấm, không rỉ
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
467.
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
469.
unsent
không gửi
Thêm vào từ điển của tôi