TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

441. true thật, thực, đúng, xác thực

Thêm vào từ điển của tôi
442. prince hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
443. force thác nước

Thêm vào từ điển của tôi
444. pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
445. floor sàn (nhà, cầu...) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
446. undefined không xác định, không định rõ, ...

Thêm vào từ điển của tôi
447. both cả hai

Thêm vào từ điển của tôi
448. matter vấn đề, việc, chuyện, điều, sự ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
449. o o

Thêm vào từ điển của tôi
450. dead chết (người, vật, cây cối) Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi