452.
magic
ma thuật, yêu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
454.
unsent
không gửi
Thêm vào từ điển của tôi
455.
mart
chợ
Thêm vào từ điển của tôi
456.
piece
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, kh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
457.
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
459.
matter
vấn đề, việc, chuyện, điều, sự ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
460.
floor
sàn (nhà, cầu...)
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi