46121.
oboe
(âm nhạc) kèn ôboa
Thêm vào từ điển của tôi
46122.
ranter
diễn giả huênh hoang rỗng tuếch
Thêm vào từ điển của tôi
46123.
sea lion
(động vật học) sư tử biển
Thêm vào từ điển của tôi
46124.
strabismal
(y học) lác (mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
46125.
aestivation
(động vật học) sự ngủ hè
Thêm vào từ điển của tôi
46126.
black book
(như) black-list
Thêm vào từ điển của tôi
46127.
earth-bound
bị giới hạn bởi đất, có đất bao...
Thêm vào từ điển của tôi
46128.
equable
không thay đổi, đều
Thêm vào từ điển của tôi
46130.
maunder
nói năng lung tung, nói năng kh...
Thêm vào từ điển của tôi