TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46081. periapt bùa

Thêm vào từ điển của tôi
46082. polymorphism (sinh vật học) hiện tượng nhiều...

Thêm vào từ điển của tôi
46083. theologian nhà thần học; giáo sư thần học

Thêm vào từ điển của tôi
46084. bestial (thuộc) súc vật, có tính súc vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
46085. compass-plane bào khum (để bào những mặt lõm)

Thêm vào từ điển của tôi
46086. dewberry (thực vật học) quả mâm xôi

Thêm vào từ điển của tôi
46087. fitchet (động vật học) chồn putoa

Thêm vào từ điển của tôi
46088. haricot món ragu (cừu...)

Thêm vào từ điển của tôi
46089. propaedeutic dự bị (giáo dục...)

Thêm vào từ điển của tôi
46090. smoke-plant (thực vật học) cây hoa khói, câ...

Thêm vào từ điển của tôi