45851.
lubricous
trơn; dễ trượt
Thêm vào từ điển của tôi
45852.
magaziny
(thuộc) cách viết tạp chí
Thêm vào từ điển của tôi
45853.
portcrayon
cán cắm bút chì
Thêm vào từ điển của tôi
45854.
whole-hearted
toàn tâm, toàn ý, một lòng một ...
Thêm vào từ điển của tôi
45855.
apotheosis
sự tôn làm thần, sự phong làm t...
Thêm vào từ điển của tôi
45856.
incorporative
để sáp nhập, để hợp nhất
Thêm vào từ điển của tôi
45857.
neodymium
(hoá học) Neoddim
Thêm vào từ điển của tôi
45858.
paraph
nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để p...
Thêm vào từ điển của tôi
45859.
proviant
sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp ...
Thêm vào từ điển của tôi
45860.
rewound
cuốn lại (dây, phim...)
Thêm vào từ điển của tôi