TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45711. coltishness tính còn non nớt, tính còn dại;...

Thêm vào từ điển của tôi
45712. drawing-knife (kỹ thuật) cái bào gọt

Thêm vào từ điển của tôi
45713. illegible khó đọc, không đọc được (chữ vi...

Thêm vào từ điển của tôi
45714. indefeasibility (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
45715. monotypic chỉ có một đại diện

Thêm vào từ điển của tôi
45716. novelette (thường), vuồm truyện ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
45717. reasoner người hay lý sự, người hay cãi ...

Thêm vào từ điển của tôi
45718. rondure (thơ ca) dáng tròn

Thêm vào từ điển của tôi
45719. thermodynamic nhiệt động (lực)

Thêm vào từ điển của tôi
45720. exaggerator người thổi phồng, người phóng đ...

Thêm vào từ điển của tôi