4531.
intercourse
sự giao thiệp, sự giao dịch, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
4532.
glazer
thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm...
Thêm vào từ điển của tôi
4533.
commission
lệnh, mệnh lệnh
Thêm vào từ điển của tôi
4534.
phenomenon
hiện tượng
Thêm vào từ điển của tôi
4535.
approval
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
4536.
rush
(thông tục) cây bấc
Thêm vào từ điển của tôi
4537.
mast
cột buồm
Thêm vào từ điển của tôi
4538.
lawyer
luật sư
Thêm vào từ điển của tôi
4539.
boredom
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
Thêm vào từ điển của tôi
4540.
latitude
độ vĩ; đường vĩ
Thêm vào từ điển của tôi