TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4511. exhaust (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát...

Thêm vào từ điển của tôi
4512. connection sự liên quan, sự liên lạc, mối ...

Thêm vào từ điển của tôi
4513. seafood hải sản

Thêm vào từ điển của tôi
4514. execution sự thực hiện, sự thi hành, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
4515. remover người dọn đồ ((cũng) furniture ...

Thêm vào từ điển của tôi
4516. correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu ch...

Thêm vào từ điển của tôi
4517. draught-beer bia thùng Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
4518. carcass xác súc vật; uồm thây

Thêm vào từ điển của tôi
4519. lance giáo, thương, trường thương

Thêm vào từ điển của tôi
4520. cower ngồi co rúm lại; nằm co; thu mì...

Thêm vào từ điển của tôi