TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44611. greenhorn người mới vào nghề, lính mới; n...

Thêm vào từ điển của tôi
44612. pantheress (động vật học) báo cái

Thêm vào từ điển của tôi
44613. redden làm đỏ (vật gì)

Thêm vào từ điển của tôi
44614. woodman người đẵn gỗ; tiều phu

Thêm vào từ điển của tôi
44615. combat car (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ch...

Thêm vào từ điển của tôi
44616. crossly cáu kỉnh, gắt gỏng

Thêm vào từ điển của tôi
44617. duffle coat áo khoát ngắn có mũ liền

Thêm vào từ điển của tôi
44618. equestrienne người đàn bà cưỡi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
44619. hydragyrism sự nhiễm độc thuỷ ngân

Thêm vào từ điển của tôi
44620. illimitability sự trái phép, sự không hợp pháp

Thêm vào từ điển của tôi