TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44581. homogenize làm đồng nhất, làm đồng đều; là...

Thêm vào từ điển của tôi
44582. retransform thay đổi lại, biến đổi lại

Thêm vào từ điển của tôi
44583. abase làm hạ phẩm giá, làm mất thể di...

Thêm vào từ điển của tôi
44584. slipover dễ mặc, dễ cởi (quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
44585. denizen người ở, cư dân

Thêm vào từ điển của tôi
44586. homologate (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, x...

Thêm vào từ điển của tôi
44587. illegibility sự khó đọc, tính khó đọc

Thêm vào từ điển của tôi
44588. lachrymose hay chảy nước mắt, khóc lóc

Thêm vào từ điển của tôi
44589. unsplit không nứt rạn, không chia rẽ

Thêm vào từ điển của tôi
44590. venepuncture (y học) sự tiêm tĩnh mạch

Thêm vào từ điển của tôi