44351.
atomicity
hoá trị
Thêm vào từ điển của tôi
44352.
barite
(hoá học) barit
Thêm vào từ điển của tôi
44353.
chutnee
Ân tương ớt xoài
Thêm vào từ điển của tôi
44354.
fledge
nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
Thêm vào từ điển của tôi
44355.
gangling
lênh khênh; lóng ngóng
Thêm vào từ điển của tôi
44356.
hyperbolic
(toán học) hyperbolic
Thêm vào từ điển của tôi
44357.
madras
vải maddrai (để may sơ mi)
Thêm vào từ điển của tôi
44358.
paralyses
(y học) chứng liệt
Thêm vào từ điển của tôi
44360.
pulsate
đập (tim...)
Thêm vào từ điển của tôi