44381.
coal-dust
than vụn, than cám
Thêm vào từ điển của tôi
44382.
hieratic
(thuộc) thầy tu
Thêm vào từ điển của tôi
44383.
incoordinate
không phối hợp, không kết hợp
Thêm vào từ điển của tôi
44384.
mill-pond
bể nước máy xay (bể nước chứa n...
Thêm vào từ điển của tôi
44385.
pollster
(thường) ghuộm máu lấu thái nhầ...
Thêm vào từ điển của tôi
44386.
snubbing
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm m...
Thêm vào từ điển của tôi
44387.
benzoin
cánh kiến trắng, an tức hương
Thêm vào từ điển của tôi
44388.
gonof
(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm
Thêm vào từ điển của tôi
44389.
kid glove
găng bằng da dê non
Thêm vào từ điển của tôi
44390.
lip-service
lời nói đãi bôi, lời nói cửa mi...
Thêm vào từ điển của tôi