TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44321. siphon ống xifông, ống truyền nước, vò...

Thêm vào từ điển của tôi
44322. sunniness sự chan hoà ánh nắng, sự tràn n...

Thêm vào từ điển của tôi
44323. adrenal (giải phẫu) trên thận, thượng t...

Thêm vào từ điển của tôi
44324. fat-chops người có má xị

Thêm vào từ điển của tôi
44325. legerdemain trò lộn sòng, trò bài tây, trò ...

Thêm vào từ điển của tôi
44326. acidimeter cái đo axit

Thêm vào từ điển của tôi
44327. ana bản sưu tập những câu văn hay, ...

Thêm vào từ điển của tôi
44328. brine-pan chảo làm muối

Thêm vào từ điển của tôi
44329. deprecatingly tỏ ý phản đối, với vẻ không tán...

Thêm vào từ điển của tôi
44330. versant sườn dốc, dốc

Thêm vào từ điển của tôi