44282.
loco citato
ở chỗ dẫn trên kia
Thêm vào từ điển của tôi
44283.
remonetize
phục hồi (tiền, vàng)...) thành...
Thêm vào từ điển của tôi
44284.
stanzaed
(thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ t...
Thêm vào từ điển của tôi
44285.
thoracic
(giải phẫu), (động vật học) (t...
Thêm vào từ điển của tôi
44286.
bowie-knife
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mác (để să...
Thêm vào từ điển của tôi
44287.
ketch
thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồ...
Thêm vào từ điển của tôi
44288.
prolate
(toán học) dài (ra)
Thêm vào từ điển của tôi
44289.
remonstrance
sự khuyên can, sự can gián
Thêm vào từ điển của tôi
44290.
liberticide
kẻ phá hoại tự do
Thêm vào từ điển của tôi