43991.
scurvy
đê tiện, hèn hạ, đáng khinh
Thêm vào từ điển của tôi
43992.
taiga
(rừng) taiga
Thêm vào từ điển của tôi
43993.
uxoriousness
(thông tục) tính rất mực yêu vợ
Thêm vào từ điển của tôi
43994.
wall-eye
mắt có vảy cá
Thêm vào từ điển của tôi
43995.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
43996.
parergon
việc làm phụ, việc làm ngoài gi...
Thêm vào từ điển của tôi
43997.
pre-ignition
sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (má...
Thêm vào từ điển của tôi
43998.
sleuth
(như) sleuth-hound
Thêm vào từ điển của tôi
43999.
theoretic
(thuộc) lý thuyết; có tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi
44000.
discalceate
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Thêm vào từ điển của tôi