4301.
flap
nắp (túi, phong bì, mang cá...)
Thêm vào từ điển của tôi
4302.
leader
lânh tụ, người lânh đạo, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
4303.
affectionate
thương yêu, yêu mến, âu yếm; tr...
Thêm vào từ điển của tôi
4304.
bunker
(hàng hải) kho than (trên tàu t...
Thêm vào từ điển của tôi
4305.
radial
(vật lý), (toán học) (thuộc) t...
Thêm vào từ điển của tôi
4306.
paid
trả (tiền lương...); nộp, thanh...
Thêm vào từ điển của tôi
4308.
incestuous
loạn luân
Thêm vào từ điển của tôi
4309.
prism
lăng trụ
Thêm vào từ điển của tôi
4310.
acceptance
sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp ...
Thêm vào từ điển của tôi