4271.
affectionate
thương yêu, yêu mến, âu yếm; tr...
Thêm vào từ điển của tôi
4272.
prism
lăng trụ
Thêm vào từ điển của tôi
4273.
incestuous
loạn luân
Thêm vào từ điển của tôi
4274.
purchase
sự mua, sự tậu được; vật mua đư...
Thêm vào từ điển của tôi
4275.
shimmer
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung l...
Thêm vào từ điển của tôi
4276.
football
quả bóng đá
Thêm vào từ điển của tôi
4277.
unite
nối, hợp làm một, hợp nhất, kết...
Thêm vào từ điển của tôi
4278.
surrogate
(tôn giáo) người đại diện giám ...
Thêm vào từ điển của tôi
4279.
acquit
trả hết, trang trải (nợ nần)
Thêm vào từ điển của tôi
4280.
leading
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự d...
Thêm vào từ điển của tôi