4311.
scold
rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắ...
Thêm vào từ điển của tôi
4312.
chewy
phải nhai nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
4313.
coffee break
giờ nghỉ để uống cà phê, giờ ng...
Thêm vào từ điển của tôi
4314.
mechanism
máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa...
Thêm vào từ điển của tôi
4315.
dissolve
rã ra, tan rã, phân huỷ
Thêm vào từ điển của tôi
4316.
spear
cái giáo, cái mác, cái thương
Thêm vào từ điển của tôi
4317.
blanket
mền, chăn
Thêm vào từ điển của tôi
4319.
fond
nền (bằng ren)
Thêm vào từ điển của tôi
4320.
naive
ngây thơ, chất phác
Thêm vào từ điển của tôi