TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42681. axonometry (toán học) trục lượng học

Thêm vào từ điển của tôi
42682. busby mũ (của) kỵ binh Anh

Thêm vào từ điển của tôi
42683. cortes nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào...

Thêm vào từ điển của tôi
42684. discolor đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc m...

Thêm vào từ điển của tôi
42685. indecipherability tính không thể đọc ra được; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
42686. inframarginal dưới lề

Thêm vào từ điển của tôi
42687. preceptive có những câu châm ngôn; để răn ...

Thêm vào từ điển của tôi
42688. greediness thói tham ăn, thói háu ăn

Thêm vào từ điển của tôi
42689. iron-stone (khoáng chất) quặng sắt

Thêm vào từ điển của tôi
42690. viceroy phó vương; kinh lược; tổng trấn

Thêm vào từ điển của tôi