TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42191. hypothecary (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ ...

Thêm vào từ điển của tôi
42192. instructible có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị ...

Thêm vào từ điển của tôi
42193. life-and-death một mất một còn, sống mãi

Thêm vào từ điển của tôi
42194. meliorator người làm cho tốt hơn, người cả...

Thêm vào từ điển của tôi
42195. sentry-box chòi gác, bốt gác

Thêm vào từ điển của tôi
42196. garnishing hoa lá (để bày lên các món ăn) ...

Thêm vào từ điển của tôi
42197. high-mindedness tâm hồn cao thượng; tinh thần c...

Thêm vào từ điển của tôi
42198. brain-tunic vỏ não

Thêm vào từ điển của tôi
42199. kilometre kilômet

Thêm vào từ điển của tôi
42200. norwards về hướng bắc; từ hướng bắc

Thêm vào từ điển của tôi