42221.
barroom
xe cút kít ((cũng) wheel barroo...
Thêm vào từ điển của tôi
42222.
broody
đòi ấp (gà mái)
Thêm vào từ điển của tôi
42223.
calceolaria
(thực vật học) cây huyền sâm
Thêm vào từ điển của tôi
42224.
colloquy
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
Thêm vào từ điển của tôi
42225.
cover girl
cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
42226.
gruffness
tính cộc cằn, tính thô lỗ
Thêm vào từ điển của tôi
42227.
interlingua
(như) interlanguage
Thêm vào từ điển của tôi
42228.
subjugable
có thể chinh phục được, có thể ...
Thêm vào từ điển của tôi
42229.
transactor
người điều đình thương lượng; n...
Thêm vào từ điển của tôi
42230.
booking-office
phòng bán vé, nơi bán vé
Thêm vào từ điển của tôi