TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41871. livableness tính có thể ở được

Thêm vào từ điển của tôi
41872. ruffle diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ...

Thêm vào từ điển của tôi
41873. weak-eyed mắt kém

Thêm vào từ điển của tôi
41874. blue print bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế...

Thêm vào từ điển của tôi
41875. calkin móng ngựa có đóng mấu sắc; gót ...

Thêm vào từ điển của tôi
41876. conformability tính chất phù hợp, tính chất th...

Thêm vào từ điển của tôi
41877. fraudulence tội gian lận, tội lừa lọc

Thêm vào từ điển của tôi
41878. insusceptibility tính không tiếp thu; tính không...

Thêm vào từ điển của tôi
41879. extrinsical nằm ở ngoài, ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
41880. flag of truce (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình

Thêm vào từ điển của tôi