41551.
yodel
sự hát đổi giọng trầm sang giọn...
Thêm vào từ điển của tôi
41552.
amphigamous
(thực vật học) song giao
Thêm vào từ điển của tôi
41553.
cotyledon
(thực vật học) lá mầm
Thêm vào từ điển của tôi
41554.
ecce homo
tranh Chúa Giê-xu đội vòng gai
Thêm vào từ điển của tôi
41555.
opaqueness
tính mờ đục, tính không trong s...
Thêm vào từ điển của tôi
41556.
protagonist
vai chính (trong một vở kịch, m...
Thêm vào từ điển của tôi
41557.
quarter-plate
kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ
Thêm vào từ điển của tôi
41558.
bell-push
nút chuông (chuông điện)
Thêm vào từ điển của tôi
41559.
conceit
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
41560.
foray
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đố...
Thêm vào từ điển của tôi