41241.
pulsatile
đập (tim...)
Thêm vào từ điển của tôi
41242.
saccharoid
(địa lý,địa chất) có hạt như đư...
Thêm vào từ điển của tôi
41243.
acknowledgment
sự nhận, sự công nhận, sự thừa ...
Thêm vào từ điển của tôi
41244.
cadastral
(thuộc) địa chính
Thêm vào từ điển của tôi
41245.
edged stone
(kỹ thuật) đá cối
Thêm vào từ điển của tôi
41247.
gonade
bộ sinh dục
Thêm vào từ điển của tôi
41248.
hyperboloid
(toán học) hyperboloit
Thêm vào từ điển của tôi
41249.
archetype
nguyên mẫu, nguyên hình
Thêm vào từ điển của tôi
41250.
hyperborean
ở bắc cực (của trái đất)
Thêm vào từ điển của tôi