TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41231. khanate chức khan; quyền hành của khan

Thêm vào từ điển của tôi
41232. respecter người hay thiên vị (kẻ giàu san...

Thêm vào từ điển của tôi
41233. unbuild phá sạch, san phẳng

Thêm vào từ điển của tôi
41234. jaw-breaker (thông tục) từ khó đọc, từ khó ...

Thêm vào từ điển của tôi
41235. sennit (hàng hải) cuộn dây thừng

Thêm vào từ điển của tôi
41236. apoplectic (y học) ngập máu

Thêm vào từ điển của tôi
41237. contrapuntist (âm nhạc) người thạo đối âm

Thêm vào từ điển của tôi
41238. soya-bean (thực vật học) đậu tương, đậu n...

Thêm vào từ điển của tôi
41239. eruptional (địa lý,địa chất) phun trào do ...

Thêm vào từ điển của tôi
41240. hornblende (khoáng chất) Hocblen

Thêm vào từ điển của tôi