TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41271. flying bomb bom bay

Thêm vào từ điển của tôi
41272. outjuggle làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)

Thêm vào từ điển của tôi
41273. epicranium (y học) màng trên sọ

Thêm vào từ điển của tôi
41274. hole-and-corner (thông tục) bí mật, lén lút

Thêm vào từ điển của tôi
41275. jemimas (thông tục) giày ống chun (hai ...

Thêm vào từ điển của tôi
41276. trental (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
41277. antilogarithm (toán học) đối loga

Thêm vào từ điển của tôi
41278. communicable có thể truyền đạt, có thể cho b...

Thêm vào từ điển của tôi
41279. high tea bữa trà mặn (uống trà có kèm mó...

Thêm vào từ điển của tôi
41280. infertility tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

Thêm vào từ điển của tôi