41272.
outjuggle
làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
41273.
epicranium
(y học) màng trên sọ
Thêm vào từ điển của tôi
41274.
hole-and-corner
(thông tục) bí mật, lén lút
Thêm vào từ điển của tôi
41275.
jemimas
(thông tục) giày ống chun (hai ...
Thêm vào từ điển của tôi
41276.
trental
(tôn giáo) tháng cầu kinh siêu ...
Thêm vào từ điển của tôi
41277.
antilogarithm
(toán học) đối loga
Thêm vào từ điển của tôi
41278.
communicable
có thể truyền đạt, có thể cho b...
Thêm vào từ điển của tôi
41279.
high tea
bữa trà mặn (uống trà có kèm mó...
Thêm vào từ điển của tôi
41280.
infertility
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
Thêm vào từ điển của tôi