41171.
journalise
(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật...
Thêm vào từ điển của tôi
41172.
kerb-stone
phiến đá lát lề đường
Thêm vào từ điển của tôi
41173.
louver
(số nhiều) mái hắt ((cũng) louv...
Thêm vào từ điển của tôi
41174.
niggard
người hà tiện, người keo kiệt
Thêm vào từ điển của tôi
41175.
radiograph
(y học) máy tia X, máy rơngen
Thêm vào từ điển của tôi
41176.
coherency
sự gắn với nhau, sự dính với nh...
Thêm vào từ điển của tôi
41177.
excreta
chất bài tiết, cứt, đái
Thêm vào từ điển của tôi
41178.
intercessory
có tác dụng can thiệp giúp (ai)...
Thêm vào từ điển của tôi
41179.
lock-chain
khoá xích (để khoá xe)
Thêm vào từ điển của tôi
41180.
pentode
(vật lý) Pentôt, ống năm cực
Thêm vào từ điển của tôi