41161.
chainlet
dây xích nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
41162.
excrescence
(sinh vật học) u lồi, cục lồi; ...
Thêm vào từ điển của tôi
41163.
neediness
cảnh túng thiếu
Thêm vào từ điển của tôi
41164.
perspex
Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy ...
Thêm vào từ điển của tôi
41165.
quaternary
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ th...
Thêm vào từ điển của tôi
41166.
concer-grand
(âm nhạc) pianô cánh
Thêm vào từ điển của tôi
41167.
duplicity
trò hai mắt, trò hai mang; sự l...
Thêm vào từ điển của tôi
41168.
factorage
sự buôn bán ăn hoa hồng
Thêm vào từ điển của tôi
41170.
kerb market
(từ lóng) thị trường chứng khoá...
Thêm vào từ điển của tôi