TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40831. leptocephalic (giải phẫu) có sọ hẹp

Thêm vào từ điển của tôi
40832. oncer (thông tục) người chỉ đi lễ ngà...

Thêm vào từ điển của tôi
40833. bethel nhà thờ của những người không t...

Thêm vào từ điển của tôi
40834. calculus (số nhiều calculuses) (toán học...

Thêm vào từ điển của tôi
40835. colonnade hàng cột, dãy cột

Thêm vào từ điển của tôi
40836. divergency sự phân kỳ, sự rẽ ra

Thêm vào từ điển của tôi
40837. forgiving sãn sàng tha thứ, khoan dung

Thêm vào từ điển của tôi
40838. herbivora (động vật học) loài ăn cỏ

Thêm vào từ điển của tôi
40839. ibidem ((viết tắt) ibid, ib) trong cu...

Thêm vào từ điển của tôi
40840. objectless không có đối tượng

Thêm vào từ điển của tôi