40511.
electric eye
mắt điện (để điều khiển một số ...
Thêm vào từ điển của tôi
40512.
occiput
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu
Thêm vào từ điển của tôi
40513.
quaternary
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ th...
Thêm vào từ điển của tôi
40514.
coulter
(nông nghiệp) dao cày
Thêm vào từ điển của tôi
40515.
factorage
sự buôn bán ăn hoa hồng
Thêm vào từ điển của tôi
40517.
kerb market
(từ lóng) thị trường chứng khoá...
Thêm vào từ điển của tôi
40518.
oversupply
sự cung cấp quá mức
Thêm vào từ điển của tôi
40519.
uppermost
cao nhất, trên hết
Thêm vào từ điển của tôi
40520.
arborescence
tính chất cây gỗ
Thêm vào từ điển của tôi