40491.
godchild
con đỡ đầu
Thêm vào từ điển của tôi
40492.
granddad
nhuấy &
Thêm vào từ điển của tôi
40494.
overstep
đi quá (giới hạn, hạn định...) ...
Thêm vào từ điển của tôi
40495.
persiflage
lời chế giễu; lời văn châm biếm...
Thêm vào từ điển của tôi
40496.
limpet
con sao sao
Thêm vào từ điển của tôi
40497.
stock-market
thị trường chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
40498.
tessellate
khảm; lát đá hao nhiều màu
Thêm vào từ điển của tôi
40499.
day-boarder
học sinh nửa lưu trú; học sinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
40500.
fossilate
làm hoá đá, làm hoá thạch
Thêm vào từ điển của tôi